Từ "binh lực" trong tiếng Việt có nghĩa là số lượng và sức mạnh của quân đội, tức là lực lượng quân sự mà một quốc gia hoặc tổ chức có sẵn để tham gia vào các hoạt động chiến đấu hoặc bảo vệ lãnh thổ.
Định nghĩa chi tiết:
Binh: Là quân, lính, hoặc lực lượng vũ trang.
Lực: Là sức mạnh, khả năng, hoặc nguồn lực.
Ví dụ sử dụng:
"Quốc gia này cần nâng cao binh lực để bảo vệ biên giới."
"Trong cuộc chiến tranh, việc tập trung binh lực là rất quan trọng."
"Để đạt được ưu thế binh lực, chính phủ đã đầu tư vào công nghệ quân sự hiện đại."
"Sự phân tích binh lực của đối thủ giúp chúng ta hoạch định chiến lược tốt hơn."
Phân biệt các biến thể:
Binh lực thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về quân đội, sức mạnh quân sự.
Có thể sử dụng từ "lực lượng" như một từ gần nghĩa, nhưng "lực lượng" có thể bao gồm cả cảnh sát, bảo vệ, và các lực lượng khác ngoài quân đội.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Lực lượng: Có nghĩa là tổng hợp các quân nhân và trang thiết bị.
Quân đội: Đặc biệt chỉ đến tổ chức quân sự của một quốc gia.
Sức mạnh quân sự: Thể hiện sức mạnh tổng thể của quân đội, không chỉ số lượng mà còn về trang bị và chất lượng.
Từ gần giống:
Lưu ý khi sử dụng:
Khi dùng từ "binh lực", cần chú ý đến ngữ cảnh, vì nó thường gắn liền với các vấn đề quân sự, chính trị, và an ninh. Đảm bảo không nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau.